Sinh vật phù du là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Sinh vật phù du là nhóm sinh vật trôi nổi không bơi chủ động trong cột nước biển và ngọt, di chuyển theo dòng và giữ vai trò sản xuất sơ cấp, cung cấp oxy và dinh dưỡng thiết yếu. Chúng bao gồm vi khuẩn phân giải hữu cơ (bacterioplankton), tảo quang hợp (phytoplankton), động vật phù du nhỏ (zooplankton) và nấm thủy sinh (mycoplankton), tham gia chu trình dinh dưỡng và điều hòa carbon toàn cầu.

Giới thiệu chung về sinh vật phù du

Sinh vật phù du là tập hợp các sinh vật trôi nổi trong cột nước, không có khả năng bơi lặn để duy trì vị trí cố định và thường di chuyển theo dòng nước. Nhóm này bao gồm các vi khuẩn (bacterioplankton), tảo đơn bào quang hợp (phytoplankton), động vật giáp xác nhỏ và nhuyễn thể bào tử (zooplankton), cũng như nấm thủy sinh (mycoplankton). Phạm vi phân bố của chúng trải dài từ tầng mặt sáng rõ đến tầng ánh sáng yếu (mesopelagic), xuất hiện trong cả môi trường nước biển và nước ngọt.

Tầm quan trọng của sinh vật phù du thể hiện ở vai trò trung tâm trong lưới thức ăn thủy sinh: phytoplankton sản sinh oxy và cố định CO₂ thông qua quang hợp, zooplankton và các dạng phù du khác tiêu thụ phytoplankton và trở thành thức ăn cho cá, nhuyễn thể lớn hơn và động vật có vú biển. Chu trình vật chất do phù du chi phối có ảnh hưởng trực tiếp đến cơ chế bơm sinh học (biological pump) và cân bằng carbon toàn cầu [NOAA].

Nghiên cứu về sinh vật phù du sử dụng phương pháp thu mẫu bằng lưới kéo plankton, bẫy chìm (sediment trap), phân tích chlorophyll từ vệ tinh (ví dụ NASA OceanColor), và kỹ thuật di truyền môi trường (eDNA). Dữ liệu thu thập được giúp đánh giá năng suất sơ cấp, dự báo bùng phát tảo (algal blooms) và mô hình hóa biến đổi khí hậu [NASA].

Phân loại sinh vật phù du

Phân loại theo chức năng sinh học và kích thước cho phép tách sinh vật phù du thành các nhóm chính:

  • Phytoplankton: tảo quang hợp đơn bào như diatom và dinoflagellate, đóng góp ~50% sản lượng sơ cấp toàn cầu.
  • Zooplankton: động vật phù du gồm copepod, cladocera và nhuyễn thể bào tử, tiêu thụ phytoplankton và vi khuẩn.
  • Bacterioplankton: vi khuẩn và archaea phân hủy vật chất hữu cơ, tham gia chu trình nutrient.
  • Mycoplankton: nấm thủy sinh và sợi nấm, hỗ trợ phân huỷ xác sinh vật và tái chế dinh dưỡng.

Kích thước phù du được chia thành nhiều tầng:

  1. Picoplankton (0.2–2 µm): chủ yếu vi khuẩn và tảo xanh nhỏ.
  2. Nanoplankton (2–20 µm): tảo đơn bào lớn và động vật chân bụng nhỏ.
  3. Microplankton (20–200 µm): diatom và động vật giáp xác bào tử.
  4. Macroplankton (>200 µm): ấu trùng lớn hơn, nhuyễn thể bào tử cỡ lớn.

Nhóm Ví dụ tiêu biểu Kích thước Chức năng chính
Phytoplankton Diatom, Dinoflagellate 2–200 µm Quang hợp, sản xuất oxy
Zooplankton Copepod, Cladocera 20–200 µm – vài mm Tiêu thụ phytoplankton, cung cấp năng lượng cho bậc cao
Bacterioplankton Vi khuẩn (Prochlorococcus) 0.2–2 µm Phân giải hữu cơ, chu trình nutrient
Mycoplankton Nấm thủy sinh 1–100 µm Phân huỷ xác sinh vật

Đặc điểm sinh học và cấu trúc

Kích thước đa dạng từ vài phần trăm micromet đến vài milimét cho phép sinh vật phù du chiếm các tầng nước khác nhau. Hình thái cũng phong phú: tế bào đơn bào hình cầu của picoplankton, tảo sợi đa bào, và các cơ thể động vật giáp xác có chân bơi (natatory legs) hoặc vẩy giáp bảo vệ.

Một số phytoplankton sở hữu flagella hoặc siliceous frustule (vỏ silica) giúp ổn định vị trí trong nước, ngăn chặn chìm nhanh. Zooplankton như copepod có đôi râu dài để giữ thăng bằng và di chuyển bật nhảy giữa các tầng dinh dưỡng. Bacterioplankton hình thanh nhỏ gọn, sinh sản nhanh, phản ứng linh hoạt với thay đổi môi trường.

Đặc tính sinh học bao gồm tốc độ sinh trưởng, tỷ lệ quang hợp, khả năng chịu độc tố và tương tác ký sinh. Ví dụ, diatom phát triển mạnh ở vùng giàu silic, dinoflagellate nở hoa mạnh khi nhiệt độ và dinh dưỡng phù hợp, đôi khi dẫn đến hiện tượng bùng phát tảo độc (HABs).

Vai trò sinh thái

Phytoplankton là nguồn sản lượng sơ cấp chính, sử dụng ánh sáng mặt trời và CO₂ để tạo sinh khối hữu cơ và thải ra oxy: 6CO2+6H2OC6H12O6+6O26CO_{2} + 6H_{2}O \rightarrow C_{6}H_{12}O_{6} + 6O_{2}

Zooplankton chuyển hóa sinh khối phytoplankton thành protein và lipid, làm cầu nối năng lượng lên cá nhỏ, mực và cá lớn hơn. Các quá trình này duy trì cấu trúc lưới thức ăn thủy sinh và ảnh hưởng đến trữ lượng hải sản.

Sinh vật phù du tham gia chu trình carbon và nutrient:

  • Bơm sinh học (biological pump): hạt hữu cơ chìm xuống tầng sâu.
  • Chu trình nitơ và phốt pho: bacterioplankton phân giải chất hữu cơ, tái tạo dinh dưỡng cho tầng mặt.
  • Ổn định khí hậu: điều hòa CO₂ đại dương, giảm hiệu ứng nhà kính.

Chu trình dinh dưỡng và năng lượng

Sinh vật phù du đóng vai trò trung tâm trong chu trình dinh dưỡng của hệ sinh thái thủy sinh, chuyển năng lượng từ mặt trời và vật chất vô cơ thành sinh khối hữu cơ. Phytoplankton quang hợp dựa vào ánh sáng và CO₂ để tổng hợp đường, lipid và protein, sau đó zooplankton và các bậc dinh dưỡng cao hơn tiêu thụ sinh khối này để chuyển hóa thành năng lượng cho hoạt động sống.

Sản lượng sơ cấp (primary production) của phytoplankton được ước tính qua mối quan hệ giữa mật độ chlorophyll và cường độ ánh sáng mặt trời: P=αI[Chl]P = \alpha \, I \, [Chl] trong đó PP là sản lượng carbon (mg C m⁻³ h⁻¹), α\alpha là hiệu suất quang hợp, II là cường độ ánh sáng (µmol photons m⁻² s⁻¹) và [Chl][Chl] là nồng độ chlorophyll (mg m⁻³).

Hiệu suất chuyển năng lượng giữa các bậc dinh dưỡng (trophic transfer efficiency) thường dao động 10–20%. Điều này có nghĩa chỉ 1/10 đến 1/5 năng lượng sinh học từ phytoplankton được truyền lên zooplankton, phần còn lại mất vào quá trình hô hấp, phân hủy hoặc thoát ra môi trường dưới dạng nhiệt.

Tác động lên chu trình carbon toàn cầu

Thông qua quá trình quang hợp và chu trình bơm sinh học (biological pump), sinh vật phù du điều tiết lượng CO₂ trong khí quyển và đại dương. Phytoplankton hấp thụ CO₂ để tổng hợp sinh khối, một phần sinh khối này lắng xuống tầng đáy khi xác sinh vật hoặc phân hủy, đưa carbon từ tầng mặt xuống tầng sâu.

Lưu lượng carbon (carbon flux) có thể mô tả bằng công thức: FC=POC×VsF_C = POC \times V_s trong đó FCF_C là lưu lượng carbon (mg C m⁻² d⁻¹), POCPOC là nồng độ vật chất hữu cơ hạt (mg C m⁻³) và VsV_s là vận tốc chìm (m d⁻¹).

Ước tính toàn cầu cho thấy bơm sinh học do phù du tạo ra xử lý khoảng 10 ± 2 gigatona carbon mỗi năm, góp phần quan trọng trong điều hòa khí hậu. Tại vùng ôn đới, hiệu quả bơm sinh học cao hơn do chu kỳ nở hoa mạnh vào mùa xuân, trong khi ở vùng nhiệt đới, hoạt động quang hợp cân bằng hơn quanh năm.

Phân bố và biến động không gian – thời gian

Phân bố phù du chịu ảnh hưởng của nhiệt độ, nồng độ dinh dưỡng, độ mặn và dòng nước. Ở vùng ven bờ và lưu vực sông, dinh dưỡng cao kích thích bùng phát phytoplankton, trong khi ở vùng mở rộng giữa đại dương, nồng độ dinh dưỡng thấp dẫn đến mật độ phù du ít hơn nhưng ổn định.

Biến động theo mùa thể hiện rõ nhất ở vùng ôn đới: bùng phát (bloom) phytoplankton vào mùa xuân khi ánh sáng tăng, dòng lên bề mặt (upwelling) cung cấp dinh dưỡng, sau đó suy giảm vào mùa hè do cạn kiệt dinh dưỡng và tăng nhiệt độ tầng mặt.

Các khảo sát vệ tinh và lưới kéo plankton cho thấy:

  • Tại Bắc Đại Tây Dương, bloom diễn ra từ tháng 3 đến tháng 5.
  • Tại Biển Bắc, bloom muộn hơn, từ tháng 4 đến tháng 6 do nhiệt độ thấp.
  • Ở vùng nhiệt đới, biến động nhỏ hơn, tuy nhiên thích hợp cho dinoflagellate và cyanobacteria quanh năm.

Phương pháp nghiên cứu và đánh giá

Thu thập mẫu phù du truyền thống sử dụng lưới kéo với kích thước mắt lưới từ 20–200 µm, hoặc bẫy chìm thu thập hạt vật chất chìm. Những phương pháp này cung cấp dữ liệu sinh khối và thành phần loài tại các độ sâu khác nhau.

Các công nghệ hiện đại bao gồm:

  1. Phân tích quang phổ chlorophyll từ vệ tinh: Giám sát mật độ phytoplankton trên quy mô toàn cầu (ví dụ NASA OceanColor).
  2. Flow cytometry: Đếm và phân loại tế bào phù du dựa trên kích thước và độ phát huỳnh quang.
  3. eDNA (environmental DNA): Xác định thành phần loài thông qua phân tích ADN trong nước.

Kết hợp các phương pháp trực tiếp và gián tiếp cho phép đánh giá năng suất sơ cấp, dự báo bùng phát tảo độc và mô hình hóa tương tác giữa phù du và biến đổi môi trường.

Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và ô nhiễm

Tăng nhiệt độ đại dương và axit hóa làm thay đổi cơ cấu loài phù du. Một số nghiên cứu chỉ ra phytoplankton nhỏ như picoplankton tăng ưu thế khi nhiệt độ tăng, trong khi diatom lớn có thể giảm do nhu cầu silic bị gián đoạn.

Ô nhiễm dinh dưỡng (eutrophication) từ nguồn đất liền dẫn tới:

  • Phát triển tảo độc (Harmful Algal Blooms – HABs), gây chết cá và suy giảm chất lượng nước.
  • Tạo vùng chết (dead zones) do quá trình phân hủy tiêu tốn oxy dưới tầng đáy.

Tác động dài hạn bao gồm thay đổi khả năng bơm sinh học, tác động lên chuỗi thức ăn và giảm tính ổn định của hệ sinh thái đại dương, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến ngư nghiệp và sinh kế ven biển.

Ứng dụng và tầm quan trọng trong nghiên cứu

Nghiên cứu sinh vật phù du hỗ trợ phát triển mô hình khí hậu toàn cầu, dự báo biến đổi môi trường và lồng ghép dữ liệu sinh thái vào quản lý bền vững nguồn lợi thủy sản. Phân tích bloom giúp cảnh báo sớm hiện tượng tảo độc, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngư dân.

Trong nuôi trồng thủy sản, phù du đóng vai trò:

  • Nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm post và cá con.
  • Chỉ thị chất lượng nước thông qua mật độ và thành phần loài.

Công nghệ eDNA và mô hình hóa dữ liệu lớn (big data) đang mở rộng tiềm năng nghiên cứu: từ đánh giá đa dạng loài đến dự báo bùng phát tảo, từ theo dõi chu trình carbon đến phát triển công cụ giám sát tự động.

Tài liệu tham khảo

  1. Falkowski, P. G., & Raven, J. A. (2007). Aquatic Photosynthesis. Princeton University Press.
  2. Behrenfeld, M. J., et al. (2006). Climate-driven trends in contemporary ocean productivity. Nature, 444(7120), 752–755.
  3. Richardson, T. L., & Jackson, G. A. (2007). Small Phytoplankton and Carbon Export from the Surface Ocean. Science, 315(5813), 838–840.
  4. Anderson, D. M., et al. (2002). Harmful algal blooms and eutrophication: Nutrient sources, composition, and consequences. Estuaries, 25(4), 704–726.
  5. Jardillier, L., Zubkov, M. V., Pearman, J. K., & Scanlan, D. J. (2010). Significant CO₂ fixation by small prymnesiophytes in the subtropical North Atlantic Ocean. ISME Journal, 4(10), 1180–1192.
  6. Wilkins, D., et al. (2013). Environmental DNA reveals high diversity of planktonic protists in the ocean. PLoS One, 8(6), e69167.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sinh vật phù du:

Phân tích các quần thể vi sinh vật phức tạp bằng phân tích điện di gel gradient biến tính của các gen được khuếch đại bởi phản ứng chuỗi polymerase mã hóa cho 16S rRNA Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 59 Số 3 - Trang 695-700 - 1993
Chúng tôi mô tả một phương pháp phân tử mới để phân tích đa dạng di truyền của các quần thể vi sinh vật phức tạp. Kỹ thuật này dựa trên việc tách biệt các đoạn gene mã hóa cho 16S rRNA, có cùng chiều dài, được khuếch đại bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) thông qua điện di gel gradient biến tính (DGGE). Phân tích DGGE của các cộng đồng vi sinh vật khác nhau cho thấy sự hiện diện của tối ...... hiện toàn bộ
CheckM: đánh giá chất lượng của bộ genome vi sinh vật được phục hồi từ các mẫu cô lập, tế bào đơn lẻ và metagenome Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 25 Số 7 - Trang 1043-1055 - 2015
Sự phục hồi quy mô lớn của các bộ genome từ các mẫu cô lập, tế bào đơn lẻ và dữ liệu metagenome đã trở nên khả thi nhờ những tiến bộ trong các phương pháp tính toán và giảm đáng kể chi phí giải trình tự. Mặc dù sự mở rộng này của các bộ genome nháp đang cung cấp thông tin chính yếu về tính đa dạng tiến hóa và chức năng của đời sống vi sinh vật, việc hoàn thiện tất cả các bộ reference genom...... hiện toàn bộ
#genome #CheckM #vi sinh vật #ô nhiễm #hoàn chỉnh #metagenome #tế bào đơn lẻ #phương pháp tự động
So sánh tác động độc hại của Cd, Cu và Zn đối với bốn loài phiêu sinh thực vật biển bằng phương pháp huỳnh quang điều chế xung biên độ Dịch bởi AI
Environmental Toxicology and Chemistry - Tập 24 Số 10 - Trang 2603-2611 - 2005
Tóm tắt Những tác động độc hại của Cd, Cu và Zn đối với bốn loài phiêu sinh thực vật biển khác nhau, bao gồm Dunaliella tertiolecta, Prorocentrum minimum, Synechococcus sp., và Thalassiosira weissflogii, đã được khảo sát thông qua việc so sánh tỷ lệ tăng trưởng đặc hiệu của tế bào, các tham số huỳnh quang điều chế xung biên độ (PAM) (hiệu suất lượng ...... hiện toàn bộ
Tính gián đoạn đa fractal của độ loạn chảy Euler và Lagrange trong các trường nhiệt độ đại dương và sinh vật phù du Dịch bởi AI
Nonlinear Processes in Geophysics - Tập 3 Số 4 - Trang 236-246
Tóm tắt. Trong bài báo này, chúng tôi trình bày bằng chứng rằng tính gián đoạn của độ loạn chảy Euler và Lagrange trong các trường nhiệt độ đại dương và sinh vật phù du là đa fractal và hơn nữa có thể được phân tích với sự trợ giúp của các đa fractal phổ quát. Chúng tôi phân tích chuỗi thời gian của nhiệt độ và độ phát sáng in vivo được thu thập từ một thiết bị nổi ở vùng nước ven biển hỗn...... hiện toàn bộ
#độ loạn chảy #đa fractal #nhiệt độ đại dương #sinh vật phù du
Chu kỳ hàng ngày và hàng năm của quá trình quang hợp của sinh vật phù du ở hồ Ontario Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 30 Số 12 - Trang 1779-1787 - 1973
Các phép đo quang hợp trên sinh vật phù du đã được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4 năm 1972 đến tháng 1 năm 1973 tại hồ Ontario. Các chế độ ánh sáng tăng và giảm sử dụng trên sinh vật phù du thực vật (>> 64 μ) đã cho thấy hiệu ứng trễ quang hợp rõ rệt vào mùa đông và mùa xuân đối với các quần thể chủ yếu là tảo silic. Các biến động hàng ngày trong quang hợp và thích nghi "á...... hiện toàn bộ
Đặc điểm của cộng đồng vi sinh vật phù du và các gen kháng kháng sinh trong biển Baltic Dịch bởi AI
Biotechnology and Applied Biochemistry - Tập 61 Số 1 - Trang 23-32 - 2014
Tóm tắtCác chất thải từ môi trường con người thường chứa kháng sinh và các gen kháng kháng sinh (ARGs) có thể làm ô nhiễm môi trường tự nhiên; hậu quả rõ ràng nhất của việc này là sự chọn lọc các vi khuẩn kháng kháng sinh. Biển Baltic là hồ nư...... hiện toàn bộ
Các tác động chuyển giao của chất hóa dẻo di-2-ethylhexyl phthalate đến sự sống sót, tăng trưởng và sinh sản của Daphnia magna Dịch bởi AI
Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering - Tập 61 Số 4 - Trang 64-69 - 2019
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã thực hiện đánh giá độc tính mạn tính của di-2-ethylhexyl phthalate (DEHP) đối với các đặc điểm lịch sử sống của Daphnia magna qua ba thế hệ. Ở thế hệ đầu tiên, các ấu trùng (gọi là Daphnia F0) được nuôi trong môi trường kiểm soát (C, môi trường không có độc tố) hoặc trong môi trường có chứa DEHP ở ba nồng độ 5, 50 và 500 µgl-1, được viết tắt là P5, P50 và P500 tư...... hiện toàn bộ
#chronic effects #life traits #micro-crustacean #plastic additives
ĐA DẠNG SINH HỌC ĐỘNG VẬT PHÙ DU VÙNG BIỂN VEN BỜ BÁN ĐẢO SƠN TRÀ, ĐÀ NẴNG
Vietnam Journal of Marine Science and Technology - Tập 18 Số 4A - 2018
Mẫu động vật phù du được thu tại 16 trạm trong vùng biển ven bờ bán đảo Sơn Trà, Đà Nẵng vào thời kỳ mùa khô (7/2016). Tại mỗi trạm, mẫu động vật phù du được kéo bằng lưới Juday (đường kính miệng lưới: 37 cm, đường kính mắt lưới: 200 µm) từ cách đáy 1 m lên mặt. Kết quả nghiên cứu đã ghi nhận 112 loài thuộc 11 nhóm động vật phù du, trong đó nhóm chân mái chèo (Copepoda) chiếm ưu thế với 67 loài, t...... hiện toàn bộ
#Biodiveristy #zooplankton #copepods #Son Tra peninsula.
Nghiên cứu ảnh hưởng của thức ăn đến các đặc điểm sinh học của Moina micrura (Cladocera: Moinidae)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 52-55 - 2018
Các loài thuộc họ Moinidae là thức ăn lý tưởng dành cho các loại ấu trùng tôm, cá. Tuy nhiên, việc nuôi nhân sinh khối các loài thuộc họ Moinidae còn gặp nhiều khó khăn do quần thể sớm suy tàn. Nghiên cứu ảnh hưởng của thức ăn ăn lên sự sinh trưởng và phát triển của Moina micrura (Cladocera: Moinidae) giúp chọn ra được khẩu phần ăn tốt nhất cho việc nhân sinh khối Moina micrura cũng như các loài M...... hiện toàn bộ
#Cladocera #Moina micrura #đặc điểm sinh học #nhân sinh khối #động vật phù du
Tổng số: 79   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8